Lâm Trực@
Hà Nội, 2/11/2024 - Một người khoác lên mình bộ quần áo cà sa rồi tự mình thực hành giáo lý nhà Phật có thể được xem là một hành giả độc tu hoặc một ẩn sĩ tự nguyện trong Phật giáo. Tuy nhiên, cách thức tu hành của họ lại có nhiều nét khác biệt và có thể được coi là "phi chính thống" hoặc thậm chí "tu mù" trong mắt của những người tu Phật truyền thống.
Việc họ không nhận mình là sư, không có đệ tử, cũng chẳng phải là thầy, không giảng đạo lý, và không thọ y bát từ các nhà sư chính thức cho thấy họ chọn một con đường hoàn toàn độc lập, không tuân thủ các quy tắc sinh hoạt của Tăng đoàn Phật giáo. Thay vào đó, họ thực hành theo cách riêng như khoác một mảnh vải tự tay làm từ vải vụn, sử dụng ruột nồi cơm điện thay cho bát khất thực, và chỉ nhận thức ăn chay đủ cho một bữa mỗi ngày.
Những hành vi và cách thực hành như vậy có thể xuất phát từ mong muốn đơn giản hóa đời sống, sống gần gũi với tinh thần buông bỏ của Phật. Tuy nhiên, điều này cũng dễ dẫn đến những nhận thức mơ hồ và phiến diện do thiếu sự chỉ dẫn và học hỏi có hệ thống từ các kinh điển và bậc thầy. Theo Phật giáo, những người tu hành độc lập có thể gặp phải nhiều thách thức do không có sự hướng dẫn từ người có kinh nghiệm, dẫn đến tình trạng hiểu sai hoặc lệch lạc về giáo lý, được gọi là tà kiến.
Tà kiến là một vấn đề mà Phật giáo rất cảnh giác, vì người có tà kiến thường có cái nhìn thiếu toàn diện và sai lệch, có thể làm tổn hại đến bản thân và không đạt được lợi ích từ giáo lý chân chính của đạo Phật. Trong trường hợp này, một người có lối tu hành tự phát và một tinh thần độc lập vẫn có thể rơi vào nhận thức sai lạc nếu thiếu nền tảng chính kiến, do đó họ tự nhận rằng những nhận thức của mình có thể "mơ hồ, phiến diện".
Để tu tập đúng đắn trong Phật giáo, người học Phật cần đi theo con đường có chính kiến, dựa trên lời dạy chân chính của Phật qua các bản kinh điển, và đôi khi cần sự hướng dẫn từ các bậc thầy có kinh nghiệm trong Tăng đoàn để phát triển trí tuệ và tránh hiểu sai lệch giáo lý. Trong Phật giáo, việc tu hành không chỉ đơn giản là “buông bỏ” để thành thánh nhân. Buông bỏ là một phần quan trọng, nhưng còn cần đến sự rèn luyện tâm trí và thực hành các giới luật, thiền định, và trí tuệ.
Việc "buông bỏ" giúp giảm thiểu lòng tham, sân hận, và vô minh, nhưng để đạt giác ngộ (hay thành thánh nhân), người tu cần liên tục hành trì Bát Chính Đạo và phát triển tâm từ bi, trí tuệ, cùng sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của khổ đau và vô ngã. Chỉ đơn thuần cố gắng buông bỏ chưa đủ để được gọi là "nhà sư." Để trở thành một nhà sư, một người cần không chỉ từ bỏ các ràng buộc vật chất và tâm linh mà còn phải trải qua quá trình xuất gia chính thức và thọ giới theo các nghi lễ và quy định của Tăng đoàn Phật giáo.
Xuất gia và thọ giới là hai khái niệm quan trọng trong Phật giáo liên quan đến con đường tu tập chính thức. Xuất gia là bước đầu tiên khi một người quyết định từ bỏ cuộc sống thế tục để dấn thân vào con đường tu hành. Việc xuất gia thường đi kèm với quyết tâm buông bỏ các ràng buộc vật chất và mối quan hệ thế gian để tập trung vào việc thực hành giáo lý nhà Phật.
Thọ giới là nghi thức tiếp theo, khi người xuất gia chính thức nhận và cam kết thực hành các giới luật của Phật giáo. Các giới luật này là bộ quy tắc đạo đức và hành xử, giúp người tu tập sống đúng theo tinh thần Phật giáo, tránh những hành động gây hại cho bản thân và chúng sinh, đồng thời phát triển phẩm hạnh và trí tuệ.
Xuất gia và thọ giới không chỉ là những bước đi trong hành trình tu học mà còn là nền tảng vững chắc cho sự phát triển từ bi, trí tuệ, và giác ngộ của người tu sĩ.
Để trở thành một tu sĩ Phật giáo, một người thường trải qua các bước sau: chuẩn bị tâm lý và kiến thức, liên hệ và học hỏi từ một ngôi chùa hoặc trung tâm tu học, xin phép gia đình, thực hiện nghi thức xuất gia, thọ giới, và sau đó bắt đầu quá trình học Phật pháp, thiền định, và thực hành giới luật. Mỗi bước trong hành trình này đều cần sự quyết tâm, kiên nhẫn, và lòng tin vào giáo lý Phật đà.
Tóm lại, hành trình tu tập trong Phật giáo không chỉ đơn thuần là việc buông bỏ mà còn bao hàm cả sự rèn luyện tâm trí, thực hành giới luật và phát triển trí tuệ. Việc tu hành đúng đắn cần có nền tảng vững chắc từ giáo lý Phật, sự chỉ dẫn từ các bậc thầy, và một quyết tâm kiên định trong việc thực hành Bát Chính Đạo. Chỉ có như vậy, người tu sĩ mới có thể đạt được giác ngộ và đóng góp vào sự an lạc cho bản thân và xã hội.
Đạo phật là chân chính . Giáo lý nhà Phật dạy con người sống tốt , sống rất nhân văn . Những lời dạy của Phật rất khoa học , con người học cả đời không đủ . Nhưng , mỗi người hiểu và làm theo Phật theo cách nghĩ của bản thân họ , thậm chí theo lợi ích của họ nữa . Chúng ta hết sức tỉnh táo , nhận biết đúng chân lý của Phật mà học theo . Không phải ai khoác áo " thầy tu " cũng là đồ đệ của Phật cả !
Trả lờiXóaNgười ta lựa chọn tu tập theo cách của người ta, họ vẫn hướng bản thân làm theo điều Phật dạy, tuy nhiên không tự gò bó mình theo các giáo lý nhà Phật. Chính Thích Minh Tuệ cũng không nhận mình là sư, là thầu, ông Tuệ chỉ nói rằng mình đang học tập theo Phật thôi
Trả lờiXóaTrần Thái Tông - nhà Phật học lỗi lạc đã khẳng định bản chất con người là thánh thiện, mỗi người nếu biết dụng tâm tu tập đều có thể làm cho Phật tánh hiển lộ, tức là thành Phật ngay giữa cuộc đời. Tuy đề cao trí tuệ thực nghiệm (sống, thực hành), nhưng đạo Phật không xem nhẹ trí tuệ học hỏi và trí tuệ tư duy, mà sách Phật thường gọi là văn tuệ (học hỏi mà biết) và tư tuệ (tư duy mà biết).
Trả lờiXóaViệc Phật giáo luôn đề cao khả năng tư duy độc lập của con người, chính là nhằm hướng mỗi người biết tự chọn cho mình phương châm hành động đúng lẽ phải, phân biệt chính/tà, thiện/ác, biết cần phải làm gì trong cuộc sống vốn đầy biến động, xây dựng một xã hội an bình.
Trả lờiXóa